33. Huệ Năng (638 713 T.L.)
Tổ thứ 33: Huệ Năng 第 三 十 三 祖 惠 能 大 師 者 Tổ thứ 6 Thiền Tông…
32.Hoằng Nhẫn (602 675 T.L.)
Tổ thứ 32: Hoằng Nhẫn 第 三 十 二 祖 弘 忍 大 師 者 Tổ thứ 5 Thiền Tông…
31. Đạo Tín ( 580 651 T.L. )
Tổ thứ 31: Đạo Tín 第 三 十 一 祖 道 信 大 師 者 Tổ thứ 4 Thiền Tông…
30. Tăng Xán (497 602 T.L.)
Tổ thứ 30: Tăng Xán 第 三 十 祖 僧 璨 大 師 者 Tổ thứ 3 Thiền Tông Trung…
29.Huệ Khả (494 601 T.L )
Tổ thứ 29: Huệ Khả 第 二 十 九 祖 惠 可 大 師 者 Tổ thứ 2 Thiền Tông…
28. -Bồ-Đề-Đạt-Ma (Bodhidharma)
Tổ thứ 28: Bồ Đề Đạt Ma (Bodhidharma; bodhidharma) 第 二 十 八 祖 菩 提 達 磨 尊 者…
27. -Tổ Bát-Nhã-Đa-La (Prajnatara)
Tổ thứ 27: Bát Nhã Đa La (Prajnatara; prajñādhāra) 第 二 十 七 祖 般 若 多 羅 尊 者…
26. -Tổ Bất-Như-Mật-Đa (Punyamitra)
Tổ thứ 26: Bất Như Mật Đa (Punyamitra; puṇyamitra) 第 二 十 六 祖 不 如 蜜 多 尊 者…
25. -Tổ Bà-Xá-Tư-Đa (Basiasita)
Tổ thứ 25: Bà Xá Tư Đa (Basiasita; baśaṣita) 第 二 十 五 祖 婆 舍 斯 多 尊 者…
24. -Tổ Sư-Tử (Aryasimha)
Tổ thứ 24: Sư Tử Bồ Đề (Aryasimha; siṃhabodhi) 第 二 十 四 祖 師 子 比 丘 尊 者…