0397,
Đại Phương Đẳng Đại Tập Kinh, 60 quyển, [ Bắc Lương Đàm Vô Sấm dịch ]
Great Vipulya Great Accumulation Sutra
大方等大集經[北涼 曇無讖譯
0398,
Đại Ai Kinh, 8 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
Great Sadness Sutra大哀經[西晉 竺法護譯
0399,
Bảo Nữ Sở Vấn Kinh, 4 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
Jeweled Woman’s Questions Sutra
寶女所問經[西晉 竺法護譯
0400,
Phật Thuyết Hải Ý Bồ Tát Sở Vấn Tịnh Ấn Pháp Môn Kainh, 18 quyển, [ Tống Duy Tịnh đẳng dịch ]
The Buddha Speaks of Bodhisattva Oceanic Thoughts’ Questions About the DharmaDoor of Pure Seals Sutra
佛說海意菩薩所問淨印法門經[宋 惟淨等譯
0401,
Phật Thuyết Vô Ngôn Đồng Tử Kinh, 2 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Buddha Speaks of Wordless Youth Sutra
佛說無言童子經[西晉 竺法護譯
0402,
Bảo Tinh Đà La Ni Kinh, 10 quyển, [ Đường Ba La Pha Mật Đa La dịch ]
Jeweled Stars Dharani Sutra
寶星陀羅尼經[唐 波羅頗蜜多羅譯
0403,
A Sai Mạt Bồ Tát Kinh, 7 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
Akayamati Bodhisattva Sutraṣ
阿差末菩薩經[西晉 竺法護譯
0404,
Đại Tập Đại Hư Không Tạng Bồ Tát Sở Vấn Kinh, 8 quyển, [ Đường Bất Không dịch ]
Questions Posed by Great Accumulation Great Hollowness Empty Treasury BodhisattvaSutra
大集大虛空藏菩薩所問經[唐 不空譯
0405,
Hư Không Tạng Bồ Tát Kinh, 1 quyển, [ Diêu Tần Phật Đà Da Xá dịch ]
Empty Treasury Bodhisattva Sutra
虛空藏菩薩經[姚秦 佛陀耶舍譯
0406,
Hư Không Tạng Bồ Tát Thần Chú Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
Empty Treasury Bodhisattva Spiritual Mantras Sutra
虛空藏菩薩神咒經[失譯
0407,
Hư Không Tạng Bồ Tát Thần Chú Kinh, 1 quyển, [ Tống Đàm Ma Mật Đa dịch ]
Empty Treasury Bodhisattva Spiritual Mantras Sutra
虛空藏菩薩神咒經[宋 曇摩蜜多譯
0408,
Hư Không Dựng Bồ Tát Kinh, 2 quyển, [ Tùy Xà Na Quật Đa dịch ]
Bodhisattva Pregnant with Space Sutra
虛空孕菩薩經[隋 闍那崛多譯
0409,
Quán Hư Không Tạng Bồ Tát Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Đàm Ma Mật Đa dịch ]
Observing Empty Treasury Bodhisattva Sutra
觀虛空藏菩薩經[劉宋 曇摩蜜多譯
0410,
Đại Phương Quảng Thập Luân Kinh, 8 quyển, [ Thất dịch ]
Great Means Expansive Ten Wheels Sutra
大方廣十輪經[失譯
0411,
Đại Thừa Đại Tập Địa Tạng Thập Luân Kinh, 10 quyển, [ Đường Huyền Trang dịch ]
Mahayana Great Accumulation Earth Treasury’s Ten Wheels Sutra
大乘大集地藏十輪經[唐 玄奘譯
0412,
Địa Tạng Bồ Tát Bổn Nguyện Kinh, 2 quyển, [ Đường Thật Xoa Nan Đà dịch ]
Earth Treasury Bodhisattva’s Past Vows Sutra
地藏菩薩本願經[唐 實叉難陀譯
0413,
Bách Thiên Tụng Đại Tập Kinh Địa Tạng Bồ Tát Thỉnh Vấn Pháp Thân Tán, 1 quyển, [ Đường Bất Không dịch ]
Praise of Questions Posed by Earth Treasury Bodhisattva About the Dharma Body in theHundreds and Thousands of Verses Great Accumulation Sutra
百千頌大集經地藏菩薩請問法身讚[唐 不空譯
0414,
Bồ Tát Niệm Phật Tam Muội Kinh, 5 quyển, [ Lưu Tống Công Đức Trực dịch ]
The Samadhi of Bodhisattva’s Mindfulness of the Buddha Sutra
菩薩念佛三昧經[劉宋 功德直譯
0415,
Đại Phương Đẳng Đại Tập Kinh Bồ Tát Niệm Phật Tam Muội Phân, 10 quyển, [ Tùy Đạt Ma Cấp Đa dịch ]
Great Vaipulya Great Accumulation Sutra’s Division on the Samadhi of Being Mindfulof the Buddha
大方等大集經菩薩念佛三昧分[隋 達磨笈多譯
0416,
Đại Phương Đẳng Đại Tập Kinh Hiền Hộ Phân, 5 quyển, [ Tùy Xà Na Quật Đa dịch ]
Great Vaipulya Great Accumulation Sutra’s Division on Worthy Protection
大方等大集經賢護分[隋 闍那崛多譯
0417,
Ban Chu Tam Muội Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán Chi Lâu Ca Sấm dịch ]
The Pratyutpanna Samadhi Sutra
般舟三昧經[後漢 支婁迦讖譯
0418,
Bàn Chu Tam Muội Kinh, 3 quyển, [ Hậu Hán Chi Lâu Ca Sấm dịch ]
The Pratyutpanna Samadhi Sutra
般舟三昧經[後漢 支婁迦讖譯
0419,
Bạt Pha Bồ Tát Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
Bhadrapāla Bodhisattva Sutra
拔陂菩薩經[失譯
0420,
Tự Tại Vương Bồ Tát Kinh, 2 quyển, [ Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
Bodhisattva King of Ease Sutra
自在王菩薩經[姚秦 鳩摩羅什譯
0421,
Phấn Tấn Vương Vấn Kinh, 2 quyển, [ Nguyên Ngụy Cồ Đàm Bát Nhã Lưu Chi dịch ]
Questions by Speed King Sutra
奮迅王問經[元魏 瞿曇般若流支譯
0422,
Đại Tập Thí Dụ Vương Kinh, 2 quyển, [ Tùy Xà Na Quật Đa dịch ]
King of Great Accumulation of Metaphors Sutra
大集譬喻王經[隋 闍那崛多譯
0423,
Tăng Ca Xá Kinh, 4 quyển, [ Nguyên Ngụy Nguyệt Bà Thủ Na dịch ]
Saghāī Sutra
僧伽吒經[元魏 月婆首那譯
0424,
Đại Tập Hội Chánh Pháp Kinh, 5 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
The Great Accumulation Assembly of Proper Dharma Sutra
大集會正法經[宋 施護譯